Có 2 kết quả:
引以为傲 yǐn yǐ wéi ào ㄧㄣˇ ㄧˇ ㄨㄟˊ ㄚㄛˋ • 引以為傲 yǐn yǐ wéi ào ㄧㄣˇ ㄧˇ ㄨㄟˊ ㄚㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be intensely proud of sth (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be intensely proud of sth (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0